Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngọt bùi


[ngọt bùi]
sweet; tasty, nice; (fig.) happiness
Nỗi ngọt bùi
The sweets.
Những nỗi ngọt bùi và cay đắng
The sweets and the bitters of life.



sweet
Nỗi ngọt bùi The sweets
Những nỗi ngọt bùi và cay đắng The sweets and the bitters of life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.