|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngọt bùi
| [ngọt bùi] | | | sweet; tasty, nice; (fig.) happiness | | | Nỗi ngọt bùi | | The sweets. | | | Những nỗi ngọt bùi và cay đắng | | The sweets and the bitters of life. |
sweet Nỗi ngọt bùi The sweets Những nỗi ngọt bùi và cay đắng The sweets and the bitters of life
|
|
|
|