|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngón
| [ngón] | | | digit | | | Ngón tay | | A finger | | | Ngón chân | | A toe | | | Ngón cái | | Thumb | | | Ngón trỏ | | Forefinger; index finger | | | Ngón giữa | | Middle finger | | | Ngón đeo nhẫn | | Ring-finger | | | Ngón út | | Little finger. | | | special skill; trick. | | | Có ngón đàn tuyệt hay | | To have a very fine musical skill | | | Ngón bài tây | | A card trick. | | | ruse; trick; subterfuge | | | Cô ấy lại giở ngón | | She's up to her tricks again |
Finger, teo Ngón tay A finger Ngón chân A teo Ngón cái The thumb Ngón trỏ The forefinger, the index finger Ngón giữa The middle finger Ngón nhẫn The ring finger Ngón út The little finger Special skill, speciality, trick Có ngón đàn tuyệt hay
|
|
|
|