Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nay đây mai đó


[nay đây mai đó]
to be always on the move; to knock about
Cuộc sống nay đây mai đó
Nomadic/unsettled life
Người nay đây mai đó
Rolling stone


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.