Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nữ tiếp viên hàng không


[nữ tiếp viên hàng không]
air hostess; air stewardess


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.