 | [lương] |
|  | salary; pay; wage; stipend |
|  | Lương giờ / ngày |
| Hourly/daily salary |
|  | Nghỉ phép hưởng nguyên lương |
| Leave on full pay |
|  | Lương thấp nhưng tinh thần còn thấp hơn nữa |
| Low pay with lower morale |
|  | Lương như vậy làm sao anh xoay xở được? |
| How do you get by on that salary? |
|  | Đó là điều kiện tiên quyết để có được một việc làm lương cao |
| It's essential in order to get a well-paid job; It's a prerequisite for a well-paid job |