Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lý lịch



noun
curriculum vitae

[lý lịch]
curriculum vitae; résumé
Đề nghị đính kèm một bản lý lịch và một ảnh căn cước
Please attach a copy of your CV/résumé and a photograph



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.