![](img/dict/02C013DD.png) | [khó] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | arduous; hard; difficult |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những cái khó trong tiếng Pháp |
| The difficulties of the French language |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chân tôi khó kiếm giày nào vừa lắm |
| It's hard for me to find shoes that fit |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những cái khó trong việc thành lập chính phủ |
| The difficulties of forming a government |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái khó là... |
| The difficulty is that... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem khó tính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ta ăn uống khó lắm |
| She is very particular about her foods |