Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ký gửi


[ký gửi]
to consign
nhận hàng ký gửi
to take goods on consignment
người ký gửi hàng
consignor; consigner
người nhận hàng ký gửi
consignee


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.