Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu sinh


[hậu sinh]
Person of a younger generation, junior.
Không nên khinh thường hậu sinh
We should not slight our juniors.
Hậu sinh khả úy
The younger generations are to be feared; the younger generations know better.



Person of a younger generation, junior
Không nên khinh thường hậu sinh We should not slight our juniors
Hậu sinh khả úy The younger generations are to be feared; the younger generations know better


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.