|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu sinh
| [hậu sinh] | | | Person of a younger generation, junior. | | | Không nên khinh thường hậu sinh | | We should not slight our juniors. | | | Hậu sinh khả úy | | The younger generations are to be feared; the younger generations know better. |
Person of a younger generation, junior Không nên khinh thường hậu sinh We should not slight our juniors Hậu sinh khả úy The younger generations are to be feared; the younger generations know better
|
|
|
|