|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
guồng máy
| [guồng máy] | | | machine; apparatus; machinery; system; framework | | | Công trình này đòi hỏi phải xây dựng một guồng máy hành chính cồng kềnh | | This project means that a cumbersome administrative framework has to be set up |
machinery, apparatus Guồng máy hành chính The admomistrative machinery
|
|
|
|