Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gieo



verb
to sow; to spread
gieo sự bất mãn To sow the seeds of discontent

[gieo]
to seed; to sow
Gieo mối bất hoà / nghi ngờ
To sow the seeds of discord/doubt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.