Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gian lận


[gian lận]
fraudulent
Thói bầu cử gian lận
Fraudulent election practices
to commit a fraud; to cheat; to rig
Gian lận trong việc kê khai thu nhập để đóng thuế
To cheat on his income tax
Những kẻ gian lận sẽ bị truy tố trước pháp luật
Those guilty of fraud will be prosecuted
Toàn bộ việc này đều là gian lận cả!
The whole affair was rigged!



Cheating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.