Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giới tính



noun
sex

[giới tính]
sex
Tâm lý học giới tính
Psychology of sex
Đổi giới tính là thay đổi đặc điểm giới tính của một người (bằng cách giải phẫu và dùng liệu pháp hoóc môn ) cho gần giống đặc điểm giới tính của người khác phái
Sex change refers to the modification of a person's sex characteristics (by surgery and hormone therapy) to approximate those of the opposite sex
sexual



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.