Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giống hệt


[giống hệt]
(giống hệt ai) to be a dead ringer for somebody; to be the very spit of somebody; to be the very/living/spitting image of somebody; to be the double of somebody
exactly the same
Tôi cần một cái giống hệt như thế
I need one exactly the same; I need one exactly like it
Cứ làm giống hệt như vậy! Tôi chịu trách nhiệm cho!
Just do the same!/Just do likewise! I shall be responsible for it!



As like as two peas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.