|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giẫm
| [giẫm] | | | to step/tread on...; to trample upon... | | | Đừng giẫm lên luống hoa | | Don't tread on flower-beds | | | Giẫm lên chân ai | | To step on somebody's foot | | | Giẫm vỏ chuối | | | To fail an examination |
Tread on, trample upon Đừng dẫm lên luống hoa Don't tread on the flower-beds Giẫm vỏ chuối (thông tục) To fail (in an examination)
|
|
|
|