Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giẫm


[giẫm]
to step/tread on...; to trample upon...
Đừng giẫm lên luống hoa
Don't tread on flower-beds
Giẫm lên chân ai
To step on somebody's foot
Giẫm vỏ chuối
To fail an examination



Tread on, trample upon
Đừng dẫm lên luống hoa Don't tread on the flower-beds
Giẫm vỏ chuối (thông tục) To fail (in an examination)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.