Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy bồi


[giấy bồi]
papier mâché; pasteboard; cardboard; cartridge-paper
bìa sách bằng giấy bồi
a cardboard book cover



Pasteboard, cardboard
Bìa sách bằng giấy bồi A cardboard book cover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.