Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy đi đường


[giấy đi đường]
travel warrant



Travel document (with dates of departure and arrival as a certificate for travelling expenses...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.