Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấc ngủ



noun
sleep

[giấc ngủ]
sleep; slumber
Một giấc ngủ ngon thật là kỳ diệu! Bây giờ mình thấy khoẻ hẳn ra!
A good sleep works wonders! I feel quite better!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.