Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giây lát


[giây lát]
Moment, jiffy.
Vải này giặt chỉ giây lát là khô
This cloth can dry in a jiffy.



Moment, jiffy
Vải này giặt chỉ giây lát là khô This cloth can dry in a jiffy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.