Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghi lòng


[ghi lòng]
Engrave on one's heart.
Ghi lòng tạc dạ To engrave forever on one ' s heart.



Engrave on one's heart
Ghi lòng tạc dạ To engrave forever on one ' s heart


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.