Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gục



verb
to bend down
ngủ gục to nod

[gục]
to bend down; to drop; to collapse
Làm việc nhiều quá gục rồi
To collapse from overwork.
to fall/drop to one's knees



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.