Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dẫn độ


[dẫn độ]
to extradite
Chín kẻ bị tình nghi đã được dẫn độ sang Mỹ
Nine suspects have been extradited to the United States
extradition
Dẫn độ là giao một kẻ đào tẩu cho một chính quyền khác hoặc một nước khác xét xử
Extradition is the surrender of a fugitive to another government or country for trial
Yêu cầu dẫn độ một trùm ma tuý
To request the extradition of a drug baron



(ngoại giao) Extradict


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.