|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu hiệu
noun sign; symtom; token dấu hiệu báo nguy alarm-signal Badge; signal
| [dấu hiệu] | | | symbol; token; sign | | | Một dấu hiệu đáng ngại | | An ominous sign | | | Không có dấu hiệu nào cho thấy bà ấy sẽ đổi ý | | There's no sign of her changing her mind |
|
|
|
|