Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu hiệu



noun
sign; symtom; token
dấu hiệu báo nguy alarm-signal
Badge; signal

[dấu hiệu]
symbol; token; sign
Một dấu hiệu đáng ngại
An ominous sign
Không có dấu hiệu nào cho thấy bà ấy sẽ đổi ý
There's no sign of her changing her mind



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.