Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dưỡng khí


[dưỡng khí]
oxygen
Tôi đang cần dưỡng khí
(đùa cợt) I need some fresh air
Lặn có thiết bị dưỡng khí
To dive with breathing equipment



(cũ) Oxygen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.