|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dính
adj sticky; gluey; gummy dính như keo sticky like glue verb to stick; to glue hai tờ giấy dính vào nhau Tow sheets of paper stuck together To be involed in
| [dính] | | tính từ | | | sticky; gluey; gummy | | | dính như keo | | sticky like glue | | động từ | | | to stick together; to glue | | | hai tờ giấy dính vào nhau | | Tow sheets of paper stuck together | | | To be involed in | | | be/get mixed up (in), meddle in |
|
|
|
|