|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dàn trang
 | [dàn trang] | | |  | to make up a page; to lay out a page | | |  | Văn bản và hình ảnh được đưa sang một chương trình dàn trang, nhờ vậy người dùng có thể sắp xếp lại văn bản và hình ảnh trên màn hình | | | Text and images are transferred to a page layout program, which enables the user to rearrange text and images onscreen |
|
|
|
|