Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dàn trang


[dàn trang]
to make up a page; to lay out a page
Văn bản và hình ảnh được đưa sang một chương trình dàn trang, nhờ vậy người dùng có thể sắp xếp lại văn bản và hình ảnh trên màn hình
Text and images are transferred to a page layout program, which enables the user to rearrange text and images onscreen


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.