Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con nít


[con nít]
baby; child
Đừng đối xử với tôi như con nít nữa!
Stop treating me like a child!
Hành động / xử sự như con nít
To act/behave like a child
Cái đó đối với tôi là trò con nít!
It's child's play for/to me!
Ngôn ngữ của con nít
Children's language
infantile; babyish; childish; childlike
Tôi vừa mới nghe một giọng con nít trong phòng này
I've just heard a childlike voice from this room



Boy, child


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.