Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi phí sửa chữa


[chi phí sửa chữa]
repair cost
Xin nhớ là ông phải chịu mọi chi phí sửa chữa
You must bear the cost of any repairs


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.