|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chừng nào
 | [chừng nào] | |  | xem bao giờ 1 | |  | xem ngày nào 3 | |  | (...chừng nào,... chừng nấy) xem càng 3 | |  | (...biết chừng nào) xem vô cùng |
When
How much chừng nào..., ... chừng nấy the more..., the more... đơn giản chừng nào tốt chừng nấy the simpler, the better
|
|
|
|