|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứng thực
| [chứng thực] | | | to certify as true; to confirm | | | Chứng thực lời khai | | To certify a statement as true | | | Thực tiễn đã chứng thực điều đó | | Facts have confirmed that; facts have substantiated it |
To certify as true chứng thực lời khai to certify a statement as true To confirm as true, to substantiate thực tiễn đã chứng thực điều đó facts have confirmed that, facts have substantiated it
|
|
|
|