|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứa
verb
To contain, to hold, to be full of hồ chứa nước a lake containing water, a reservoir sự việc chứa đấy ý nghĩa a fact full of significance sức chứa containing power, capacity To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)
To keep chứa bạc to keep a gambling-house chứa trọ to keep a boarding-house chứa thổ đổ hồ to keep a brothel and run a gambling-house
 | [chứa] |  | động từ | |  | To contain, to hold, to be full of | |  | hồ chứa nước | | a lake containing water, a reservoir | |  | sự việc chứa đấy ý nghĩa | | a fact full of significance | |  | sức chứa | | containing power, capacity | |  | To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..) | |  | To keep | |  | chứa bạc | | to keep a gambling-house | |  | chứa trọ | | to keep a boarding-house | |  | chứa thổ đổ hồ | | to keep a brothel and run a gambling-house |
|
|
|
|