|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ yếu
adj
Essential nhiệm vụ chủ yếu an essential task
 | [chủ yếu] | |  | essential; main; primary; chief | |  | Thuỷ quân lục chiến được huấn luyện và trang bị chủ yếu để hành quân phối hợp trên bộ, trên biển và trên không | | Marines are trained and equipped primarily to carry out integrated land, sea, and air operations |
|
|
|
|