Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng bao lâu nữa


[chẳng bao lâu nữa]
in the very near future; in the immediate future



Soon, before long


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.