Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chật chội



adj
Cramped
ở chật chội to live cramped up
nhà cửa chật chội cramped quarters, cramped housing

[chật chội]
tính từ
Cramped; narrow; tight
ở chật chội
to live cramped up
nhà cửa chật chội
cramped quarters, cramped housing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.