|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính sách phân biệt chủng tộc
 | [chính sách phân biệt chủng tộc] | | |  | policy of racial segregation; apartheid | | |  | Từ 1948 cho đến đầu thập niên 90, chính phủ Nam Phi thực hiện một chính sách phân biệt chủng tộc hà khắc gọi là apartheid. | | | From 1948 until the early 1990s the government of South Africa practiced a policy of strict racial segregation known as apartheid |
|
|
|
|