|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính đảng
noun
Political party
![](img/dict/02C013DD.png) | [chính đảng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | political party | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chính đảng của giai cấp tư sản | | The political party of the bourgeoisie | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đảng cộng sản Việt Nam là chính đảng của giai cấp công nhân Việt Nam | | The Vietnamese Communist Party is the political party of the Vietnamese working class |
|
|
|
|