|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà đạp
 | [chà đạp] | |  | to trample on...; to tread on...; to tread underfoot | |  | Chà đạp thuộc cấp của mình | | To tread one's inferiors underfoot | |  | Chính quyền phản động chà đạp lên các quyền tự do dân chủ của nhân dân | | The reactionary regime trampled on the people's democratic freedoms |
To trample on
|
|
|
|