cao dày
 | [cao dày] | |  | Heaven and earth | |  | (nói về công ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense | |  | công ơn cao dày của Hồ Chủ tịch | | President Ho Chi Minh's immense services (to the country) |
Heaven and earth
nói về công ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense
|
|