can hệ
verb
To concern, to affect vấn đề can hệ đến nhiều người the matter concerns a lot of people
adj
Momentous, important việc can hệ thế mà không biết not to know such a momentous matter
 | [can hệ] |  | động từ | |  | To concern, to affect | |  | vấn đề can hệ đến nhiều người | | the matter concerns a lot of people |  | tính từ | |  | Momentous, important, vital | |  | việc can hệ thế mà không biết | | not to know such a momentous matter |  | danh từ | |  | relation | |  | có can hệ tới | | bear a relation to something; have a bearing on something; bear on something | |  | không có can hệ gì tới | | bear no relation to something; have nothing to do with something |
|
|