|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắc cớ
adj Brought about by the irony of fate, ill-timed duyên sao cắc cớ hỡi duyên! how ill-timed this love of mine!
| [cắc cớ] | | tính từ | | | Brought about by the irony of fate, ill-timed | | | duyên sao cắc cớ hỡi duyên! | | how ill-timed this love of mine! |
|
|
|
|