Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấm túc


[cấm túc]
detention
Những học sinh vô kỷ luật sẽ bị cấm túc bốn giờ đồng hồ
Undisciplined pupils will be kept in detention for four hours


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.