|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công tắc
 | [công tắc] | | |  | breaker; switch; contact | | |  | Công tắc bật / tắt | | | On/off switch | | |  | Công tắc đang bật / tắt | | | The switch is on/off | | |  | Bật / tắt công tắc | | | To switch on/off the ignition | | |  | Công tắc đặt ở chỗ bất tiện | | | The switch is in an awkward place |
|
|
|
|