|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có hiệu lực
 | [có hiệu lực] | | |  | to become effective; to come into force/effect/operation; to take effect | | |  | Luật này có hiệu lực kể từ 01/01/2000 | | | This law became effective as from 1 January 2000 | | |  | Quyết định này sẽ không có hiệu lực nếu anh không hoàn thành công việc đúng thời hạn | | | This decision will not be effective unless you finish your work on schedule | | |  | xem có giá trị 2 |
|
|
|
|