Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà vạt



noun
tie; necktie
đeo cà_vạt to wear a necktie

[cà vạt]
tie; necktie
Đeo cà vạt
To put on a tie
Cà vạt của tôi ngay chưa?
Is my tie straight?
Để em thắt cà vạt cho anh!
Let me knot your tie!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.