|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà kê
adj Palaverting, telling a long yarn nói cà kê mãi to tell a very long yarn ngồi cà kê suốt cả buổi sáng to spend a whole morning palaverting kể chuyện con cà con kê to tell one long yarn after another
| [cà kê] | | | palaverting, telling a long yarn | | | nói cà kê mãi | | to tell a very long yarn | | | ngồi cà kê suốt cả buổi sáng | | to spend a whole morning palaverting | | | kể chuyện con cà con kê | | to tell one long yarn after another | | | drag out; drawl; delay one's answer |
|
|
|
|