buồn cười
 | [buồn cười] | |  | laughable; funny; ridiculous | |  | Ăn mặc lố lăng trông thật buồn cười | | To look really funny/ridiculous in odd clothing | |  | Pha trò rất buồn cười | | To crack very funny jokes |
Funny ăn mặc lố lăng, trông thật buồn cười to look funny in odd clothing pha trò rất buồn cười to crack very funny jokes
|
|