Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buôn lậu


[buôn lậu]
to smuggle; to traffic
Kẻ buôn lậu
Smuggler; contrabandist
Sự buôn lậu
Smuggling; contraband; traffic
Sự buôn lậu vũ khí / ma tuý
Traffic in arms/drugs
Kẻ buôn lậu vũ khí
Arms trafficker; gunrunner
Kẻ buôn lậu ma tuý
Drug smuggler/trafficker/dealer



Smuggle
Kẻ buôn lậu A smuggle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.