bổi
noun
Twigs mixed with grass (dùng để ddun) đống bổi a heap of twigs and grass
Chaff sàng bổi to sieve grain for chaff
 | [bổi] |  | danh từ. | |  | twigs mixed with grass (dùng để đun) | |  | đống bổi | | a heap of twigs and grass | |  | chaff | |  | sàng bổi | | to sieve grain for chaff | |  | sliver, chip | |  | rough, coarse |
|
|