|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt nạt
verb
To bully bỏ thói bắt nạt trẻ con to drop the habit of bullying children
![](img/dict/02C013DD.png) | [bắt nạt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to victimize; to bully; to browbeat | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỏ thói bắt nạt trẻ con | | To give up the habit of bullying children | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng có giở thói bắt nạt nhé! | | Don't be such a bully! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một kẻ chuyên bắt nạt trong trường ư? Nó là ai? Nhất định ta phải tính chuyện với bố nó, đàn ông với đàn ông thôi! | | A school bully huh? Who's he? I'll have it out with his father, man to man! |
|
|
|
|