Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản quyền truyền hình


[bản quyền truyền hình]
TV right
Giới tài trợ, hoạt động kinh doanh, hợp đồng về bản quyền truyền hình, vé vào cửa và các mặt hàng lưu niệm là nguồn thu nhập chính của câu lạc bộ bóng đá này
Sponsorship, merchandising, contracts of TV right, entrance tickets and souvenirs make up the main source of income of this football club


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.